Hor 1 /m -s, -e/
1. [sự] nổ hoa, trổ hoa, ra hoa; (nghĩa bóng) [sự] phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt; im - Stehen [sein] nở, thịnh vượng; 2. (nghĩa bóng) đám, đám ngưởi.
Baumbliite /f/
1. = [sự] nỏ hoa, trổ hoa, ra hoa; 2. =, -n hoa của cây to; -
durchbrochen /a/
1. xuyên qua, thấu qua, xuyên thủng, xuyên suốt toàn bộ; 2. [thuộc về] chạm lông, trổ hoa, trỗ thủng.