Việt
xuyên qua
thấu qua
xuyên thủng
xuyên suốt toàn bộ
chạm lông
trổ hoa
trỗ thủng.
Đức
durchbrochen
durchbrochen /a/
1. xuyên qua, thấu qua, xuyên thủng, xuyên suốt toàn bộ; 2. [thuộc về] chạm lông, trổ hoa, trỗ thủng.