Việt
xuyên qua
thấu qua
xuyên thủng
xuyên suốt toàn bộ
chạm lông
trổ hoa
trỗ thủng.
Đức
durchbrochen
Beim Laserschweißen von Kunststoffen muss jeweils ein Fügeteil für den Laserstrahl transparent sein, wohingegen das zweite Fügeteil stark absorbierend wirken muss.
Khi hàn chất dẻo bằng tia laser thì một trong hai chi tiết hàn phải có thể để tia laser xuyên thấu qua, ngược lại chi tiết hàn thứ hai phải có tác dụng hấp thụ mạnh.
durchbrochen /a/
1. xuyên qua, thấu qua, xuyên thủng, xuyên suốt toàn bộ; 2. [thuộc về] chạm lông, trổ hoa, trỗ thủng.