Việt
nỏ hoa
nỏ rộ
sự nở hoa vào mùa xuân
thời kỳ hoa nở
Đức
Maienblute
Maienblute /die (o. PI.) (dichter.)/
sự nở hoa vào mùa xuân; thời kỳ hoa nở;
Maienblute /f =/
sự] nỏ hoa, nỏ rộ; (nghĩa bóng) [sự, thỏi] hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng; -