bloom
1. khoáng vật dạng đất (do phong hoá bị phai màu) 2. sự nở hoa antimony ~ antimoit, valentinit cobalt ~ eritrin, hoa coban diatom ~ hoa tảo cát, hoa khuê tảo oil ~ sự phát quang của dầu mỏ plankton ~ sự phồn thịnh của sinh vật nổi silica ~ Sio2 silic đioxit ở tự nhiên cò 5 chất đ a hình kế t tinh zinc ~ hiđrozinkit