TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa coban diatom ~ hoa tảo cát

1. khoáng vật dạng đất 2. sự nở hoa antimony ~ antimoit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

valentinit cobalt ~ eritrin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoa coban diatom ~ hoa tảo cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoa khuê tảo oil ~ sự phát quang của dầu mỏ plankton ~ sự phồn thịnh của sinh vật nổi silica ~ Sio2 silic đioxit ở tự nhiên cò 5 chất đ a hình kế t tinh zinc ~ hiđrozinkit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hoa coban diatom ~ hoa tảo cát

bloom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bloom

1. khoáng vật dạng đất (do phong hoá bị phai màu) 2. sự nở hoa antimony ~ antimoit, valentinit cobalt ~ eritrin, hoa coban diatom ~ hoa tảo cát, hoa khuê tảo oil ~ sự phát quang của dầu mỏ plankton ~ sự phồn thịnh của sinh vật nổi silica ~ Sio2 silic đioxit ở tự nhiên cò 5 chất đ a hình kế t tinh zinc ~ hiđrozinkit