TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nở rộ

Sự nở rộ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự nở rộ

Bloom

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sự nở rộ

blühen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Bloom

Sự nở rộ

A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.

Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bloom

[DE] blühen

[VI] Sự nở rộ

[EN] A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.

[VI] Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.