Bloom
[DE] blühen
[VI] Sự nở rộ
[EN] A proliferation of algae and/or higher aquatic plants in a body of water; often related to pollution, especially when pollutants accelerate growth.
[VI] Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.