Việt
làm ăn phát đạt
phát đạt
thịnh đạt
thịnh phát.
nỏ
hé nỏ
rộ nỏ
phồn thịnh
phồn vinh
thịnh vượng
hưng thịnh
Đức
prosperieren
blühen
prosperieren /vi/
làm ăn phát đạt, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.
blühen /vi/
1. nỏ, hé nỏ, rộ nỏ; 2. (nghĩa bóng) phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt, thịnh đạt, thịnh phát.