Việt
được tháo ra
tự mở ra
được giở ra
được khai triển
mở rộng
nở ra
Đức
entfalten
der Fallschirm entfaltete sich
chiếc dù bung ra.
entfalten /(sw. V.; hat)/
được tháo ra; tự mở ra; được giở ra; được khai triển; mở rộng; (hoa) nở ra (sich öffnen);
chiếc dù bung ra. : der Fallschirm entfaltete sich