Việt
sưng tấy
mưng mủ
y
ú
tụ
tắy lên
mưng mủ.
Anh
swelling
Đức
Schwellung
schwärig
anschoppen
Pháp
Gonflement
anschoppen /(/
1. ú, tụ; 2. tắy lên, sưng tấy, mưng mủ.
schwärig /(Adj.) (geh.)/
mưng mủ; sưng tấy;
Sưng tấy
[DE] Schwellung
[VI] Sưng tấy
[EN] Swelling
[FR] Gonflement