Việt
mưng mủ
làm mủ
sưng lên
nung mủ
lên mủ.
ưổt sũng
ưổt như chuột lột
kèm nhèm.
tây lên
sưng tắy
ra mủ.
viêm tấy
sưng tấy
viêm loét
mủ
lên mủ
ra mủ
tấy lên
Anh
suppuration
Đức
schwären
Eiterbildung
vereitern
triefend
unterkotig
schwärig
geschwurig
eiterig
Eiterherd
unterkotig /(Adj.) (landsch.)/
mưng mủ; viêm tấy;
schwärig /(Adj.) (geh.)/
mưng mủ; sưng tấy;
geschwurig /(Adj.)/
viêm loét; mưng mủ;
eiterig /(Adj.)/
(thuộc vễ) mủ; (có) mủ; mưng mủ (eiternd);
Eiterherd /der/
mưng mủ; lên mủ; ra mủ;
schwären /(sw. V.; hat) (geh.)/
tấy lên; sưng lên; mưng mủ; làm mủ;
Eiterbildung /f =, -en/
sự] mưng mủ, làm mủ; -
vereitern /vi (s)/
nung mủ, mưng mủ, lên mủ.
triefend /a/
1. ưổt sũng, ưổt như chuột lột; 2. mưng mủ, kèm nhèm.
schwären /vi/
tây lên, sưng lên, mưng mủ, sưng tắy, làm mủ, ra mủ.
suppuration /y học/