TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viêm tấy

viêm tấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viêm xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưng mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viêm tấy

 phlegmon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inflammation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

viêm tấy

Bindegewebsentziindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkotig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzünden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde hat sich entzündet

vết thương bị viêm tấy lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindegewebsentziindung /die/

viêm tấy; viêm xơ (Phlegmone);

unterkotig /(Adj.) (landsch.)/

mưng mủ; viêm tấy;

entzünden /(sw. V.; hat)/

sưng lên; viêm tấy;

vết thương bị viêm tấy lên. : die Wunde hat sich entzündet

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

inflammation

viêm tấy

(a) Trong động vật có xương sống: Phản ứng đầu tiên của mô bị tổn thương đặc trưng bởi sự tiết ra amine, nó gây ra co dãn mạch, thâm nhập của các tế bào máu, protein và tấy đỏ cũng có thể liên quan đến sự tạo ra nhiệt. (b) Trong động vật không xương sống: Phản ứng thâm nhiễm dẫn đến phá hủy mô hay cơ thể khác thường. Sự thâm nhiễm có thể là tập trung, phân tán hay trên cơ thể nói chung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phlegmon /y học/

viêm tấy