Việt
viêm tấy
viêm xơ
u xơ
Đức
Bindegewebsentziindung
Fibrom
Bindegewebsentziindung /die/
viêm tấy; viêm xơ (Phlegmone);
Fibrom /[fi’bro:m], das; -s, -e (Med.)/
u xơ; viêm xơ;