Việt
tấy lên
sưng lên
mưng mủ
làm mủ
s
SLtng lồn
trưóng lên
trương lên
phồng lên
phình lên
lên
dâng lên
cương lên
mạnh lên
Đức
schwären
anschwellen
anschwellen /I vi (/
1. SLtng lồn, trưóng lên, trương lên, phồng lên, phình lên; 2. (về nưdc) lên, dâng lên; 3. tấy lên, cương lên; 4.mạnh lên (về âm); II vt thổi, bơm, làm đầy.
schwären /(sw. V.; hat) (geh.)/
tấy lên; sưng lên; mưng mủ; làm mủ;