Việt
sự nổ
sự trương nổ ~ of soil sự trương đất ~ up ch ỗ phình của m ộ t lớ p đất bulb-like ~ sự trương phồng hình củ tuber-like ~ sự trương dạng ống
sự phồng dạng ống
Anh
swelling
sự nổ, sự trương nổ ~ of soil sự trương đất ~ up ch ỗ phình của m ộ t lớ p đất bulb-like ~ sự trương phồng hình củ tuber-like ~ sự trương dạng ống, sự phồng dạng ống