Việt
chân chèo
vây
tấm lái lên xuống
dây tanh
Anh
flipper
filler strip
Đức
Flipper
Bombage
Flatterbombage
Wulstfahne
Pháp
boîte floche
languette intérieure aux plis
flipper /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bombage; Flatterbombage
[EN] flipper
[FR] boîte floche
filler strip,flipper /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wulstfahne
[EN] filler strip; flipper
[FR] languette intérieure aux plis
vây (cá), tấm lái lên xuống (máy bay, tàu ngầm), dây tanh (ở lốp xe)
[DE] Flipper
[VI] chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
[VI] chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...