TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flipper

chân chèo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

máy chdi Flip tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy chơi bắn bi tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flipper

flipper

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

flipper

Flipper

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flipper /[’flipor], der; -s, -/

máy chơi bắn bi tự động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flipper /m, -s =/

máy chdi Flip tự động,

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Flipper

[DE] Flipper

[EN] flipper

[VI] chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)

Flipper

[DE] Flipper

[EN] flipper

[VI] chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...