vorwärtsmarschieren /(tách dược) vi (s)/
di lên, tiến lên; vorwärts
aufsprieBen /vi (s)/
di lên, mọc lên, lớn lên, sinh trưđng.
Aufkommen /n -s/
1. [sự] di lên, mọc; 2. [sự] bình phục; 3. [sự] xuất hiện; 4. [sự] cam đoan, bảo đảm.
vorwärtsschreiten /vi (/
1. di lên, chuyển dịch lên, tiến lên; 2. tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến (về bệnh).
emporraffen
1. nhảy lên, lên, di lên, mọc, dâng lên, chạy lên; 2. tập trung lực lưọng, dồn sức lực, dóc súc, tập trung trí tuệ.