TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy lên

chạy lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung lực lưọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung trí tuệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy lên

hinauffahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommenlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporraffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es kann im Hubverfahren (Bild 2) und im Abrollverfahren zur Anwendung kommen.

Có hai phương pháp in gồm in ấn bằng xi lanh chạy lên xuống và in lăn (Hình 2).

Die Schnittgeschwindigkeit vc resultiert aus der Umfangsgeschwindigkeit vu und der Hubgeschwindigkeit v h.

Tốc độ cắt vc kết hợp của tốc độ chu vi vu và tốc độ nâng (chạy lên xuống) vh.

Während die Form den nächsten Schlauch umschließt wird der Rohling von der Stanzmaske (Bild 1) übernommen und der Kalibrierdorn fährt nachoben.

Trong lúc khuôn ôm ống kế tiếp, phôi được mặt nạ dập (Hình 1) tiếp nhận và lõi hiệu chỉnh chạy lên phía trên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berganfahrhilfe, Hill Holder

Giúp khởi chạy lên dốc

Beim Hochbewegen des Kolbens muss das Öl durch feine Öffnungen des Lamellenventiles im Kolben gepresst werden.

Khi piston chạy lên, dầu bị ép qua các khe mở rất hẹp của van dạng phiến nằm trong piston.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochlaufen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chạy lên (hinauflaufen);

hochfahren /(st. V.; ist)/

(ugs ) đi (thang máy) lên cao; chạy lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommenlaufen /vi (s)/

chạy lên; -

hinauffahren /vi (s)/

đi lên, chạy lên; hinauf

emporraffen

1. nhảy lên, lên, di lên, mọc, dâng lên, chạy lên; 2. tập trung lực lưọng, dồn sức lực, dóc súc, tập trung trí tuệ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạy lên

hinauffahren vt; chạy lên trước zuvorkommen vi, Überholen vt