hochlaufen /nt/VTHK/
[EN] engine run-up
[VI] sự chạy thử động cơ, sự nổ máy thử động cơ (công suất động cơ)
hochlaufen /nt/VTHK/
[EN] run-up
[VI] sự chạy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)
hochlaufen /vi/VTHK/
[EN] run-up
[VI] chạy thử, nổ máy thử (động cơ và hệ truyền động)