Versuchslauf /m/M_TÍNH/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử
Versuchslauf /m/Đ_KHIỂN/
[EN] trial run
[VI] sự chạy thử
hochlaufen /nt/VTHK/
[EN] run-up
[VI] sự chạy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)
Probelauf /m/M_TÍNH/
[EN] dry run
[VI] sự chạy thử
Trockenlaufen /nt/CT_MÁY/
[EN] dry running
[VI] sự chạy thử, sự chạy không tải
Lauftest /m/CT_MÁY/
[EN] running test
[VI] sự chạy thử, sự thử vận hành
Prüflauf /m/M_TÍNH/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử, sự thực hiện thử
Probelauf /m/CT_MÁY/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử, sự vận hành thử
Bremslauf /m/VTHK/
[EN] run-up
[VI] sự chạy thử, sự nổ máy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)
Prüfablauf /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection and test sequence, test run, test sequence
[VI] trình tự kiểm tra và thử, sự chạy thử, trình tự thử