TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chạy thử

sự chạy thử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thực hiện thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nổ máy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự kiểm tra và thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lái thừ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyên chạy thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chạy thử

test run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trial run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry running

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test-drive n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

inspection and test sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test-drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test-drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trial drive

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự chạy thử

Probelauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuchslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauftest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüflauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probefahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test run

sự vận chuyển thử, sự chạy thử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probefahrt /die/

sự chạy thử (xe, máy móc); chuyên chạy thử;

Probelauf /der (Technik)/

sự chạy thử; sự vận hành thử;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trial drive

sự lái thừ, sự chạy thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry run

sự chạy thử

test run

sự chạy thử

trial run, running

sự chạy thử

dry running

sự chạy thử

running test

sự chạy thử

 dry run, dry running, running test, run-up

sự chạy thử

running test, running trial, run-up

sự chạy thử

run-up

sự chạy thử

test run, test-drive

sự chạy thử

test-drive, trial

sự chạy thử

trial run

sự chạy thử

 dry run

sự chạy thử

 dry running

sự chạy thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchslauf /m/M_TÍNH/

[EN] test run

[VI] sự chạy thử

Versuchslauf /m/Đ_KHIỂN/

[EN] trial run

[VI] sự chạy thử

hochlaufen /nt/VTHK/

[EN] run-up

[VI] sự chạy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)

Probelauf /m/M_TÍNH/

[EN] dry run

[VI] sự chạy thử

Trockenlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] dry running

[VI] sự chạy thử, sự chạy không tải

Lauftest /m/CT_MÁY/

[EN] running test

[VI] sự chạy thử, sự thử vận hành

Prüflauf /m/M_TÍNH/

[EN] test run

[VI] sự chạy thử, sự thực hiện thử

Probelauf /m/CT_MÁY/

[EN] test run

[VI] sự chạy thử, sự vận hành thử

Bremslauf /m/VTHK/

[EN] run-up

[VI] sự chạy thử, sự nổ máy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)

Prüfablauf /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspection and test sequence, test run, test sequence

[VI] trình tự kiểm tra và thử, sự chạy thử, trình tự thử

Từ điển ô tô Anh-Việt

test-drive n

Sự chạy thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test run

sự chạy thử