TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probefahrt

Chạy thử

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chuyên bay thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến bay thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên chạy thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

probefahrt

test drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

test run

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

road test

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trial run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

probefahrt

Probefahrt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuchsfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

probefahrt

voyage d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai en ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marche d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcours d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probefahrt /die/

sự chạy thử (xe, máy móc); chuyên chạy thử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probefahrt /f =, -en (hàng không)/

chuyên bay thử, chuyến bay thí nghiêm; (hàng hải) chuyến chạy thủ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probefahrt /TECH/

[DE] Probefahrt

[EN] test run

[FR] voyage d' essai

Probefahrt,Versuchsfahrt /TECH/

[DE] Probefahrt; Versuchsfahrt

[EN] trial run

[FR] course d' essai; essai en ligne; marche d' essai; parcours d' essai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Probefahrt

road test

Probefahrt

test drive

Probefahrt

test run

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Probefahrt

[EN] test drive

[VI] Chạy thử