Việt
Chạy thử
chuyên bay thử
chuyến bay thí nghiêm
sự chạy thử
chuyên chạy thử
Anh
test drive
test run
road test
trial run
Đức
Probefahrt
Versuchsfahrt
Pháp
voyage d'essai
course d'essai
essai en ligne
marche d'essai
parcours d'essai
Probefahrt /die/
sự chạy thử (xe, máy móc); chuyên chạy thử;
Probefahrt /f =, -en (hàng không)/
chuyên bay thử, chuyến bay thí nghiêm; (hàng hải) chuyến chạy thủ;
Probefahrt /TECH/
[DE] Probefahrt
[EN] test run
[FR] voyage d' essai
Probefahrt,Versuchsfahrt /TECH/
[DE] Probefahrt; Versuchsfahrt
[EN] trial run
[FR] course d' essai; essai en ligne; marche d' essai; parcours d' essai
[EN] test drive
[VI] Chạy thử