Versuchslauf /m/M_TÍNH/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử
Prüflauf /m/M_TÍNH/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử, sự thực hiện thử
Probelauf /m/CT_MÁY/
[EN] test run
[VI] sự chạy thử, sự vận hành thử
Prüfablauf /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection and test sequence, test run, test sequence
[VI] trình tự kiểm tra và thử, sự chạy thử, trình tự thử