Việt
Chạy thử
vận hành thử
vận hằnh thử
chạy nóng máy
nổ máy thử
chạy chương trình trên giấy
Chi phí lắp đặt
sự thử vận hành
Anh
dry run
test drive
running trial
trial
running test
test run
trail run
test-drive v
trial run
run-up
Installation cost
Running tests
Runníng tests
Đức
Probefahrt
Probefahren
Probelaufen
Warmlaufen
hochlaufen
Schreibtischtest
Laufprüfungen
Laufpriifungen
Anschließend ist eine Adaptionsfahrt durchzuführen.
Sau đó cần phải chạy thử thích ứng.
v Km-Stand nach der Probefahrt festhalten.
Ghi chú số km sau khi chạy thử.
v Probefahrt entsprechend der Arbeitsanweisung durchführen.
Thực hiện chạy thử xe theo đúng hướng dẫn công việc.
Sie muss gegebenenfalls mit dem Kunden vorgenommen werden.
Chạy thử xe với khách hàng để nhận biết lỗi nếu cần.
Inbetriebnahme und Funktionsprüfungen
Vận hành và chạy thử nghiệm
[VI] chạy thử, sự thử vận hành
[EN] Running tests
[VI] Chạy thử, Sự thử vận hành
[EN] Runníng tests
Chi phí lắp đặt, chạy thử
Warmlaufen /vi/VTHK/
[EN] run-up
[VI] chạy thử, chạy nóng máy (động cơ)
hochlaufen /vi/VTHK/
[VI] chạy thử, nổ máy thử (động cơ và hệ truyền động)
Schreibtischtest /m/M_TÍNH/
[EN] dry run
[VI] chạy thử, chạy chương trình trên giấy
chạy thử;
vận hằnh thử; chạy thử;
chạy thử (chương trình)
chạy thử
chạy thử, vận hành thử
chạy thử (xe hơi)
test run, trail run
X. chạy rà
[EN] test drive
[VI] Chạy thử