TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry run

chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy chương trình trên giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dry run

dry run

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dry run

Probelauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schreibtischtest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dry run

marche à sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry run

sự chạy thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dry run

chạy thử (chương trình)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Probelauf

dry run

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry run /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Trockenlauf

[EN] dry run

[FR] marche à sec

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibtischtest /m/M_TÍNH/

[EN] dry run

[VI] chạy thử, chạy chương trình trên giấy

Probelauf /m/M_TÍNH/

[EN] dry run

[VI] sự chạy thử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dry run

chạy thử Chạy kiềm tra logic và mã hóa một chương trình máy tính trong đó các thao tác của chương trình tuân theo một lưu đồ và các lệnh chương trình và kết quả cùa mỗi bước được ghi lai, trước khi chương trình được cho chạy trên một máy tính. Còn gọi là desk check.