Việt
chạy thử
sự chạy thử
chạy chương trình trên giấy
Anh
dry run
Đức
Probelauf
Schreibtischtest
Trockenlauf
Pháp
marche à sec
chạy thử (chương trình)
dry run /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Trockenlauf
[EN] dry run
[FR] marche à sec
Schreibtischtest /m/M_TÍNH/
[VI] chạy thử, chạy chương trình trên giấy
Probelauf /m/M_TÍNH/
[VI] sự chạy thử
chạy thử Chạy kiềm tra logic và mã hóa một chương trình máy tính trong đó các thao tác của chương trình tuân theo một lưu đồ và các lệnh chương trình và kết quả cùa mỗi bước được ghi lai, trước khi chương trình được cho chạy trên một máy tính. Còn gọi là desk check.