TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy nóng máy

Chạy nóng máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chạy nóng máy

run-up

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warming-up

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 run-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy nóng máy

Warmlauf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Warmlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei kaltem Motor und während der Warmlaufphase des Motors wird die Sekundärluftpumpe abhängig von Last und Motordrehzahl eingeschaltet.

Khi động cơ lạnh và trong giai đoạn chạy nóng máy thì máy bơm không khí thứ cấp được bật lên tùy vào tải trọng và tốc độ quay của động cơ.

So weist das Steuergerät der Zentraleinspritzung folgende Funktionen auf: Start-, Warmlauf-, Beschleunigungs-, Volllastanreicherung, Schubabschaltung, Lambda-Regelung, Heißstartsteuerung, Drehzahlbegrenzung, adaptive Leerlaufdrehzahlregelung, Kraftstoffpumpenrelaisansteuerung, Regenerierventilansteuerung, Notlauffunktion, Eigendiagnose.

ECU điều khiển phun xăng đơn điểm có những chức năng sau: làm đậm hòa khí lúc khởi động, chạy nóng máy, tăng tốc và tải toàn phần, cắt nhiên liệu khi thả trôi, điều chỉnh λ, điều khiển khởi động nóng, giới hạn tốc độ quay động cơ, điều chỉnh thích nghi tốc độ không tải, điều khiển rơle của bơm nhiên liệu, điều khiển van tái sinh bình than hoạt tính, chế độ chạy khẩn cấp (giới hạn tính năng động cơ), tự chẩn đoán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warmlaufen /vi/VTHK/

[EN] run-up

[VI] chạy thử, chạy nóng máy (động cơ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-up /giao thông & vận tải/

chạy nóng máy (động cơ và hệ truyền động)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Warmlauf

[EN] run-up, warming-up

[VI] Chạy nóng máy