Việt
Chạy nóng máy
chạy thử
Anh
run-up
warming-up
Đức
Warmlauf
Warmlaufen
Warmlaufen /vi/VTHK/
[EN] run-up
[VI] chạy thử, chạy nóng máy (động cơ)
run-up /giao thông & vận tải/
chạy nóng máy (động cơ và hệ truyền động)
[EN] run-up, warming-up
[VI] Chạy nóng máy