Việt
sự thử vận hành
sự chạy thử
sự chay thứ
chạy thử
Anh
running test
running trial
run-up
Đức
Bremsprobe während der Fahrt
Lauftest
Pháp
essai des freins en marche
Lauftest /m/CT_MÁY/
[EN] running test
[VI] sự chạy thử, sự thử vận hành
running test /TECH/
[DE] Bremsprobe während der Fahrt
[FR] essai des freins en marche
running test, running trial, run-up