trial
sự xét nghiệm
trial, try /xây dựng/
thử (nghiệm)
magnetometric surveying, trial
sự thăm dò từ
materials testing, trial
sự thí nghiệm vật liệu
test system, trial
hệ thống dùng thử
testing shop, trial
xưởng thử nghiệm
reliability testing, trial
phép thử độ tin cậy
test-drive, trial
sự chạy thử
tool life testing, trial
sự thử tuổi thọ của dao
field testing or trial, trial
sự thử nghiệm xe
batch test, testing, trial
sự kiểm nghiệm hàng loạt
assay, examination, testing, trial
sự xét nghiệm