TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trial

sự xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống dùng thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thử độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử tuổi thọ của dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm nghiệm hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trial

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetometric surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

materials testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reliability testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test-drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tool life testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field testing or trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

sự xét nghiệm

 trial, try /xây dựng/

thử (nghiệm)

magnetometric surveying, trial

sự thăm dò từ

materials testing, trial

sự thí nghiệm vật liệu

test system, trial

hệ thống dùng thử

testing shop, trial

xưởng thử nghiệm

reliability testing, trial

phép thử độ tin cậy

test-drive, trial

sự chạy thử

tool life testing, trial

sự thử tuổi thọ của dao

field testing or trial, trial

sự thử nghiệm xe

batch test, testing, trial

sự kiểm nghiệm hàng loạt

 assay, examination, testing, trial

sự xét nghiệm