TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetometric surveying

sự thăm dò từ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp khảo sát bằng từ kế

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

magnetometric surveying

magnetometric surveying

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetometric surveying, trial

sự thăm dò từ

Tự điển Dầu Khí

magnetometric surveying

o   phương pháp khảo sát bằng từ kế, sự thăm dò từ