examination /hóa học & vật liệu/
thẩm vấn
examination
sự khảo sát
examination /toán & tin/
khám xét
examination
sự xét nghiệm
examination /hóa học & vật liệu/
thi cử
examination
sự xem xét
consideration, examination
sự xem xét
examination, exploration, investigation
sự nghiên cứu
concurrency control and recovery, examination
sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
assay, examination, testing, trial
sự xét nghiệm
adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination
sự kiểm nghiệm