TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 checking

sự rạn nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thanh tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 checking

 checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appraisal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking

sự rạn nứt

 checking

sự thanh tra

 checking, cracking

sự rạn nứt

 checking, control

sự kiểm soát

loop check, checking

sự kiểm tra vòng lặp

 checking, control, inspection

sự thanh tra

 adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination

sự kiểm nghiệm