TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cracking

sự tạo vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rạn nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẻ gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crackinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nứt rạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cracking

 cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking /toán & tin/

sự tạo vết nứt

 cracking /hóa học & vật liệu/

sự tạo vết nứt

 cracking

sự làm nứt

 cracking

sự rạn

 cracking /xây dựng/

sự rạn nứt (mặt sơn)

 cracking /hóa học & vật liệu/

bẻ gãy

 cracking

bẻ gãy

 cracking /hóa học & vật liệu/

cracking

Một quy trình tinh luyện phân hủy và kết hợp các phân tử của các hỗn hợp hữu cơ, đặc biệt là hydrocarbon, bằng cách dùng nhiệt, tạo nên các phân tử phùhợp với các loại dầu cho mô tô, hóa dầu.

A refining process that decomposes and recombines molecules of organic compounds, especially hydrocarbons, by using heat, to form molecules that are suitable for motor fuels, monomers, and petrochemicals.

 cracking /hóa học & vật liệu/

crackinh (lọc dầu)

 cracking

nứt rạn

 cracking

sự rạn nứt

 cracking

sự rạn nứt (mặt sơn)

 crack, cracking

sự nứt

 checking, cracking

sự rạn nứt

 cracking, crazing /xây dựng/

sự tạo vết nứt

 crack, cracking

nứt rạn