Việt
sự tạo vết nứt
vết nứt li ti
tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt
tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường
phương pháp mở vỉa trong lỗ khoan
Anh
cracking
crazing
fracturing
Đức
Rißbildung
Netzrißbildung
sự tạo vết nứt, tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt , tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường ; phương pháp mở (tách) vỉa trong lỗ khoan
cracking /toán & tin/
crazing /toán & tin/
cracking /hóa học & vật liệu/
crazing /hóa học & vật liệu/
cracking, crazing /xây dựng/
Rißbildung /f/XD, C_DẺO, CƠ/
[EN] cracking
[VI] sự tạo vết nứt
Netzrißbildung /f/XD/
[EN] crazing
[VI] vết nứt li ti; sự tạo vết nứt