Việt
sự tạo vết nứt
tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt
tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường
phương pháp mở vỉa trong lỗ khoan
sự gãy nứt vỡ
sự nứt vỡ
sự gây nứt vỡ
Anh
fracturing
Đức
Eisbruch
Zerbrechen
Brechen
Aufreissen
Frac-Behandlung
Zerklüftung
Bruchbildung
Pháp
formation de fractures
fracturation
fissuration
Frac-Behandlung /f/D_KHÍ/
[EN] fracturing
[VI] sự gãy nứt vỡ (để kích dầu)
Zerklüftung /f/D_KHÍ/
[VI] sự nứt vỡ (địa chất)
Bruchbildung /f/D_KHÍ/
[VI] sự gây nứt vỡ (địa chất)
fracturing /SCIENCE/
[DE] Eisbruch; Zerbrechen
[FR] formation de fractures
fracturing /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Brechen
[FR] fracturation
fracturing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufreissen
[FR] fissuration
sự tạo vết nứt, tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt , tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường ; phương pháp mở (tách) vỉa trong lỗ khoan
['frækt∫əriɳ]
o sự tạo vết nứt, tính nứt nẻ
§ formation fracturing : sự tạo rạn trong thành hệ
§ hydraulic fracturing : sự tạo vết nứt do thủy lực
§ fracturing pressure : áp suất gây nứt vỡ