Việt
sự tạo vết nứt
tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt
tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường
phương pháp mở vỉa trong lỗ khoan
Anh
fracturing
sự tạo vết nứt, tính vỡ nứt formation ~ sự tạo vết nứt , tính vỡ nứt wall ~ sự nứt vỡ ở tường ; phương pháp mở (tách) vỉa trong lỗ khoan