crazing /toán & tin/
sự tạo vết nứt
crazing /hóa học & vật liệu/
sự tạo vết nứt
crazing
sự rạn nứt nhỏ
crazing /xây dựng/
sự rạn nứt nhỏ
crazing /xây dựng/
sự tạo men rạn
crazing /hóa học & vật liệu/
sự tạo men rạn
crazing
sự tạo vân rạn
crazing /hóa học & vật liệu/
sự tạo vân rạn
crazing /xây dựng/
sự rạn nứt nhỏ
crazing
vết nứt cắt nhau
crazing /hóa học & vật liệu/
vân rạn
crazing /hóa học & vật liệu/
vết nứt cắt nhau
crazing
rạn do co ngót
cracking, crazing /xây dựng/
sự tạo vết nứt
craze, crazing /xây dựng/
vết nứt li ti
carbide cracking, crazing
sự rạn nứt cacbua