TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rạn nứt cacbua

sự rạn nứt cacbua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự rạn nứt cacbua

carbide cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carbide cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wetting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự rạn nứt cacbua

Karbidrißbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karbidrißbildung /f/L_KIM/

[EN] carbide cracking

[VI] sự rạn nứt cacbua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbide cracking /hóa học & vật liệu/

sự rạn nứt cacbua

carbide cracking, crazing

sự rạn nứt cacbua

carbide cracking, cracking-off, crack-off, wetting-off

sự rạn nứt cacbua

 carbide cracking /hóa học & vật liệu/

sự rạn nứt cacbua

carbide cracking

sự rạn nứt cacbua

 carbide cracking

sự rạn nứt cacbua