Việt
sự tạo men rạn
sự tạo vân rạn
hiệu ứng vân rạn
Anh
crazing
Đức
Craze-Bildung
Crazing-Effekt
Craze-Bildung /f/C_DẺO/
[EN] crazing
[VI] sự tạo vân rạn, sự tạo men rạn
Crazing-Effekt /m/C_DẺO/
[VI] hiệu ứng vân rạn, sự tạo vân rạn, sự tạo men rạn
crazing /xây dựng/
crazing /hóa học & vật liệu/