Việt
sự tạo vân rạn
sự tạo men rạn
hiệu ứng vân rạn
vân rạn
xuất hiện vết nứt cắt nhau
Anh
crazing
Đức
Fließzonenbildung
Craze-Bildung
Crazing-Effekt
vân rạn, sự tạo vân rạn, xuất hiện vết nứt cắt nhau (khuyết tật thỏi thép)
Fließzonenbildung /f/C_DẺO/
[EN] crazing
[VI] sự tạo vân rạn
Craze-Bildung /f/C_DẺO/
[VI] sự tạo vân rạn, sự tạo men rạn
Crazing-Effekt /m/C_DẺO/
[VI] hiệu ứng vân rạn, sự tạo vân rạn, sự tạo men rạn
crazing /hóa học & vật liệu/