TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test system

hệ thống kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống dùng thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

test system

test system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test system

mẫu ban đầu

test system, trial

hệ thống dùng thử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

test system

hệ thừ nghifm L Hệ máy tính đang dược thực nghiệm trước khl đưực dùng cho cùng vỉệc sản xuất. 2. Phương Ẩn của một bệ máy ưnh mà vẫn được giữ lại ngay cả sau , khi một hệ hoạt động đã dược sử dụng, chủ yếu đề chần đoán các vấn đề mà không cần cạn thiệp tới công việc cùa hệ đang boat động,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test system

hệ thống kiếm tra