TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu ban đầu

mẫu ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mẫu ban đầu

test system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prototype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu ban đầu

Prototyp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede Kolonie bzw. Kolonie bildende Einheit KBE entspricht einem vermehrungsfähigen Keim aus der ursprünglich aufgegebenen Probe.

Mỗi khuẩn lạc hoặc đơn vị hình thành khuẩn lạc CFU tương ứng với một vi khuẩn phát triển từ mẫu ban đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

(Technik) mẫu ban đầu; mẫu thử nghiệm (của sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test system

mẫu ban đầu

 prototype

mẫu ban đầu