TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prototyp

nguyên mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu người điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu xe được sản xuất từng chiếc để tham dự các cuộc đua thước đo chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prototyp

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

build

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilot model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prototyp

Prototyp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Integrationsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorausmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prototyp

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

build

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numéro de compilation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist der Prototyp des Geschäfts mannes

ông ấy là tỷp thương gia điền hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

(bildungsspr ) mẫu điển hình; kiểu người điển hình;

er ist der Prototyp des Geschäfts mannes : ông ấy là tỷp thương gia điền hình.

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

nguyên hình; nguyên mẫu;

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

(Technik) mẫu ban đầu; mẫu thử nghiệm (của sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất);

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

(Motorsport) mẫu xe được sản xuất từng chiếc để tham dự các cuộc đua (Fachspr ) thước đo chuẩn; mẫu chuẩn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prototyp /m, n -(e)s, -e/

nguyên hình, nguyên mẫu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prototyp /m/M_TÍNH, ĐIỆN, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] prototype

[VI] nguyên mẫu, mẫu đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prototyp

prototype

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prototyp /SCIENCE/

[DE] Prototyp

[EN] prototype

[FR] prototype

Prototyp /TECH/

[DE] Prototyp

[EN] prototype

[FR] prototype

Integrationsstufe,Prototyp /IT-TECH/

[DE] Integrationsstufe; Prototyp

[EN] build

[FR] build; numéro de compilation

Prototyp,Testmodell,Vorausmodell /IT-TECH/

[DE] Prototyp; Testmodell; Vorausmodell

[EN] pilot model; prototype

[FR] modèle pilote; prototype