Typus /[ty:pus], der, -, Typen/
loại người;
kiểu người điển hình;
Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/
(bildungsspr ) mẫu điển hình;
kiểu người điển hình;
ông ấy là tỷp thương gia điền hình. : er ist der Prototyp des Geschäfts mannes
prototypisch /(Adj.)/
(thuộc) mẫu điển hình;
kiểu người điển hình;