Natur /[na'tu:r], die; -, -en/
con người;
loại người;
ông ta là người có tinh cương quyết. : er ist eine ernste Natur
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) loại người;
hạng người;
loại người đê tiện này không thể nào dẹp được. : dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt
Menschenschlag /der/
giông người;
loại người;
Typus /[ty:pus], der, -, Typen/
loại người;
kiểu người điển hình;
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
loại người;
kiểu người;
mẫu người;
týp người;
hắn thuộc dạng người cao gầy. : er ist ein hagerer Typ