TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại người

loại người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu người điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

týp người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gióng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

loại người

Menschenschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Metallen unterscheidet man zwischen den Eisen-Werkstoffen und den Nichteisenmetallen.

Trong kim loại, người ta phân biệt kim loại đen (vật liệu nền sắt) và kim loại màu (không chứa sắt).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Metallspritzen unterscheidet man nach der Erschmelzungsart:

Ở phun kim loại, người ta phân biệt theo loại nóng chảy:

Zum Sägen von Blechen verwendet man Sägeblätter mit feiner Zahnteilung, z.B. 32 Zähne/Zoll.

Để cưa những tấm kim loại, người ta chọn những lưỡi cưa với bước răng nhuyễn, thí dụ như loại 32 răng/inch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist eine ernste Natur

ông ta là người có tinh cương quyết.

dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt

loại người đê tiện này không thể nào dẹp được.

er ist ein hagerer Typ

hắn thuộc dạng người cao gầy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschenschlag /m -(e)s/

gióng ngưòi, loại người; verkümmerter Menschen schlag giống sa sút, giống suy yéu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Natur /[na'tu:r], die; -, -en/

con người; loại người;

ông ta là người có tinh cương quyết. : er ist eine ernste Natur

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) loại người; hạng người;

loại người đê tiện này không thể nào dẹp được. : dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt

Menschenschlag /der/

giông người; loại người;

Typus /[ty:pus], der, -, Typen/

loại người; kiểu người điển hình;

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

loại người; kiểu người; mẫu người; týp người;

hắn thuộc dạng người cao gầy. : er ist ein hagerer Typ