Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(Fachspr ) bầy;
đàn;
drei Völker Bienen : ba đàn ong.
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
nhân dân;
dân tộc;
ein freies Volk : một dân tộc tự do das auserwählte Volk (jüd. ReL) : dân tộc được chọn (dân Do thái), dân riêng.
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) người dân (của một nước);
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) giới bình dân;
tầng lớp bình dân;
nhân dân lao động;
ein Mann aus dem Volke : một người thuộc giới bình dân dem Volk aufs Maul schauen : lắng nghe ý kiến nhân dân.
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) người ta (Menschen, Leute);
sich unters Volk mischen : hòa vào đám đông etw. unters Volk bringen : loan truyền, phổ biến cái gì.
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) loại người;
hạng người;
dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt : loại người đê tiện này không thể nào dẹp được.