TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volk

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quốc Gia

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Völker nhân dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới bình dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp bình dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

volk

nation

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

people

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

volk

Volk

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Völker Bienen

ba đàn ong.

ein freies Volk

một dân tộc tự do

das auserwählte Volk (jüd. ReL)

dân tộc được chọn (dân Do thái), dân riêng.

ein Mann aus dem Volke

một người thuộc giới bình dân

dem Volk aufs Maul schauen

lắng nghe ý kiến nhân dân.

sich unters Volk mischen

hòa vào đám đông

etw. unters Volk bringen

loan truyền, phổ biến cái gì.

dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt

loại người đê tiện này không thể nào dẹp được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ganze Volk

toàn thể nhân dân;

das werktätige Volk

những ngưôi lao động, nhân dân lao động;

das junge Volk

thanh niên;

das kleine Volk

1, lũ trẻ, bọn trẻ con, các cháu, các con, các em; 2, (thần thoại) nhũng con quỉ lùn (giữ của dưói đất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(Fachspr ) bầy; đàn;

drei Völker Bienen : ba đàn ong.

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

nhân dân; dân tộc;

ein freies Volk : một dân tộc tự do das auserwählte Volk (jüd. ReL) : dân tộc được chọn (dân Do thái), dân riêng.

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) người dân (của một nước);

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) giới bình dân; tầng lớp bình dân; nhân dân lao động;

ein Mann aus dem Volke : một người thuộc giới bình dân dem Volk aufs Maul schauen : lắng nghe ý kiến nhân dân.

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) người ta (Menschen, Leute);

sich unters Volk mischen : hòa vào đám đông etw. unters Volk bringen : loan truyền, phổ biến cái gì.

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) loại người; hạng người;

dieses liederliche Volk hat natürlich nicht aufgeräumt : loại người đê tiện này không thể nào dẹp được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volk /n -(e)s,/

n -(e)s, Völker nhân dân, dân tộc; das ganze Volk toàn thể nhân dân; das werktätige Volk những ngưôi lao động, nhân dân lao động; das junge Volk thanh niên; das kleine Volk 1, lũ trẻ, bọn trẻ con, các cháu, các con, các em; 2, (thần thoại) nhũng con quỉ lùn (giữ của dưói đất).

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Volk

[EN] nation; people

[DE] Volk

[VI] Quốc Gia

[VI] nước nhà; đân tộc