Việt
nhân dân lao động
giới bình dân
tầng lớp bình dân
Anh
labour population
Đức
Volk
ein Mann aus dem Volke
một người thuộc giới bình dân
dem Volk aufs Maul schauen
lắng nghe ý kiến nhân dân.
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) giới bình dân; tầng lớp bình dân; nhân dân lao động;
một người thuộc giới bình dân : ein Mann aus dem Volke lắng nghe ý kiến nhân dân. : dem Volk aufs Maul schauen