TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng lớp bình dân

tầng lớp bình dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới bình dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tầng lớp bình dân

plebejisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann aus dem Volke

một người thuộc giới bình dân

dem Volk aufs Maul schauen

lắng nghe ý kiến nhân dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plebejisch /(Adj.)/

(hist) (thuộc) tầng lớp bình dân;

Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/

(o PL) giới bình dân; tầng lớp bình dân; nhân dân lao động;

một người thuộc giới bình dân : ein Mann aus dem Volke lắng nghe ý kiến nhân dân. : dem Volk aufs Maul schauen