Việt
ngưòi bình dân.
tầng lớp bình dân
tầm thường
bình thường
thô kệch
Đức
plebejisch
plebejisch /(Adj.)/
(hist) (thuộc) tầng lớp bình dân;
(bildungsspr abwertend) tầm thường; bình thường; thô kệch (gewöhn lich, ordinär, unfein);
plebejisch /a (sử)/
thuộc] ngưòi bình dân.