TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nation

quốc gia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

1. nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quốc gia 2. dân tộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nation

nation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

people

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

nation

der Staat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Volk

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nation,people

[EN] nation; people

[DE] Volk

[VI] Quốc Gia

[VI] nước nhà; đân tộc

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nation

[VI] Quốc gia

[DE] der Staat

[EN] Nation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nation

1. nước, quốc gia 2. dân tộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

nation

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

nation

nation

n. a country, together with its social and political systems native n. someone who was born in a place, not one who moved there natural ad. of or about nature; normal; common to its kind

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nation

quốc gia